Geely Coolray năm 2021 Mini Bus
Geely Coolray – Giới thiệu sơ lược
Geely Coolray (hay còn gọi là Geely Binyue tại một số thị trường) là mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ (subcompact SUV) được phát triển bởi Geely – hãng xe Trung Quốc thuộc tập đoàn Geely Holding. Xe nổi bật với thiết kế trẻ trung, công nghệ hiện đại và giá thành cạnh tranh, nhắm đến phân khúc SUV giá rẻ đến tầm trung.
Tại Việt Nam, Coolray được phân phối chính hãng bởi Thaco Geely (thuộc Tập đoàn Trường Hải) từ năm 2019 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu SUV bán chạy nhất phân khúc.
Lịch sử hình thành và phát triển
-
2019: Geely Coolray ra mắt lần đầu tại Trung Quốc với tên Binyue, dựa trên nền tảng BMA (B-segment Modular Architecture) – nền tảng module do Geely tự phát triển.
-
2019: Coolray được giới thiệu tại Việt Nam với 2 phiên bản Standard và Premium, trang bị động cơ turbo 1.5L 3 xi-lanh.
-
2020–2022: Coolray liên tục đứng top doanh số SUV cỡ nhỏ tại Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với Hyundai Kona, Kia Seltos và Honda HR-V.
-
2023: Geely ra mắt Coolray Phiên bản nâng cấp (facelift) với nhiều cải tiến về thiết kế, công nghệ và an toàn.
Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
Geely Coolray thuộc phân khúc SUV cỡ nhỏ (subcompact SUV), giá bán khoảng 500–700 triệu đồng, cạnh tranh với:
-
Hyundai Kona – Đối thủ mạnh về thương hiệu, nhưng giá cao hơn.
-
Kia Seltos – Thiết kế thể thao, động cơ bền bỉ.
-
Honda HR-V – Uy tín thương hiệu, nhưng giá cao và ít trang bị công nghệ hơn.
-
MG ZS – SUV giá rẻ, nhưng thiếu động cơ mạnh mẽ như Coolray.
-
VinFast VF e34 (XE điện) – Đối thủ khác phân khúc nhưng hướng đến xu hướng xe xanh.
Coolray nổi bật nhờ động cơ turbo mạnh mẽ, thiết kế trẻ trung và nhiều trang bị công nghệ so với các đối thủ cùng tầm giá.
Đôi nét về sản phẩm tại Việt Nam
1. Thiết kế
-
Ngoại thất: Phong cách "Starburst Vision" với lưới tản nhiệt hình vảy cá, đèn LED dạng chữ "L", cụm đèn hậu xuyên thấu.
-
Nội thất: Trang bị màn hình cảm ứng 10.25 inch, bảng đồng hồ số hóa, vật liệu cao cấp (da, nhựa mềm).
2. Động cơ & Hiệu suất
-
Động cơ 1.5L Turbo (3 xi-lanh), công suất 177 mã lực, mô-men xoắn 255 Nm, hộp số 7 cấp DCT.
-
Tăng tốc 0–100 km/h trong ~7.9 giây – thuộc top đầu phân khúc.
3. Công nghệ & An toàn
-
Hệ thống giải trí GKUI (hỗ trợ tiếng Việt, kết nối Apple CarPlay/Android Auto).
-
Hỗ trợ lái xe thông minh: Cruise Control, cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp tự động.
-
6 túi khí, camera 360°, cảm biến lùi.
4. Giá bán (2024)
-
Phiên bản tiêu chuẩn: ~529 triệu đồng.
-
Phiên bản cao cấp: ~629 triệu đồng.
Kết luận
Geely Coolray là một trong những SUV thành công nhất của Geely tại Việt Nam nhờ thiết kế trẻ trung, động cơ mạnh mẽ và giá cạnh tranh. Xe phù hợp với khách hàng trẻ tuổi, ưa công nghệ và muốn sở hữu SUV chất lượng trong tầm giá hợp lý.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.