Volvo EX40 Crossover
Giới thiệu tổng quan
Volvo EX40 là một mẫu SUV crossover hạng sang cỡ nhỏ chạy hoàn toàn bằng điện, được đổi tên từ XC40 Recharge vào năm 2024 như một phần trong chiến lược đặt tên mới của Volvo dành cho xe điện (ký hiệu “E” cho Electric). Xe được xây dựng dựa trên XC40 nhưng tập trung vào hiệu suất điện, thiết kế hiện đại và tính bền vững. EX40 nhắm đến khách hàng đô thị tìm kiếm một chiếc SUV nhỏ gọn, an toàn và không khí thải, cạnh tranh với các đối thủ như Tesla Model Y, Audi Q4 e-tron, BMW iX1 và Hyundai Ioniq 5. Với phạm vi hoạt động lên đến 582 km (WLTP) ở phiên bản Single Motor Extended Range, EX40 là một trong những mẫu xe điện phổ biến nhất của Volvo.
Lịch sử phát triển
- Thế hệ đầu tiên (2020-nay) - Mã CMA (Compact Modular Architecture)
- Ra mắt: Volvo XC40 Recharge (tiền thân của EX40) được giới thiệu vào ngày 16/10/2019 và bắt đầu sản xuất vào năm 2020 tại nhà máy Ghent, Bỉ. Đến ngày 20/02/2024, xe được đổi tên thành EX40, đồng bộ với danh mục xe điện mới của Volvo như EX30 và EX90.
- Thiết kế và đặc điểm: EX40 sử dụng nền tảng CMA, được phát triển bởi Volvo và Geely, tối ưu cho xe cỡ nhỏ với khả năng hỗ trợ động cơ điện, hybrid và xăng. Xe có thiết kế ngoại thất tương tự XC40 nhưng với lưới tản nhiệt kín, đèn LED “Thor’s Hammer” và các chi tiết tối giản đặc trưng của xe điện. Nội thất sang trọng, sử dụng vật liệu tái chế (như thảm từ chai nhựa PET), và tích hợp màn hình cảm ứng 12.3 inch chạy Android Automotive OS với Google Maps, Assistant. Khoang hành lý đạt 452 lít (1.328 lít khi gập ghế) và thêm 31 lít dưới nắp capo (frunk).
- Động cơ và hiệu suất:
- Twin Motor (AWD): Ra mắt ban đầu với 2 động cơ điện (402 mã lực, 660 Nm), pin 78 kWh, phạm vi 444 km (WLTP) hoặc 260 miles (EPA), tăng tốc 0-100 km/h trong 4.7 giây, sạc nhanh 150 kW (10-80% trong 28 phút).
- Single Motor (RWD): Ra mắt năm 2023, chuyển sang dẫn động cầu sau, công suất 252 mã lực, pin 69 kWh, phạm vi 475 km (WLTP) hoặc 296 miles (EPA), tăng tốc 0-100 km/h trong 6.9 giây.
- Single Motor Extended Range (RWD): Pin 82 kWh, phạm vi 582 km (WLTP), hiệu suất tương tự Single Motor.
- Twin Motor Performance (AWD): Từ 2024, nâng cấp lên 436 mã lực với gói Performance, tăng tốc 0-100 km/h trong 4.6 giây.
- Cập nhật:
- 2023: Chuyển sang cấu hình RWD cho Single Motor, tăng phạm vi và hiệu suất pin.
- 2024: Đổi tên thành EX40, bổ sung gói Black Edition (sơn Onyx Black, mâm 20 inch đen bóng) và cải tiến phần mềm OTA.
- 2025: Tính đến 08/03/2025, EX40 nhận thêm tùy chọn màu sắc mới (Vapour Grey) và cải tiến hệ thống hỗ trợ lái (Pilot Assist).
- Thời gian sản xuất: Đang được sản xuất tại Ghent, Bỉ, với doanh số toàn cầu vượt 100.000 chiếc tính đến đầu 2025.
Kết luận
Volvo EX40 là một trong những mẫu SUV điện thành công nhất của Volvo, kết hợp giữa thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất linh hoạt và cam kết về an toàn, bền vững. Từ khi ra mắt dưới tên XC40 Recharge vào năm 2020, EX40 đã không ngừng cải tiến với các phiên bản Single Motor Extended Range (phạm vi 582 km WLTP) và Twin Motor Performance (436 mã lực), đáp ứng nhu cầu đa dạng từ di chuyển đô thị đến hành trình dài. Tính đến tháng 03/2025, EX40 tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV cỡ nhỏ điện nhờ nội thất cao cấp, công nghệ hiện đại và mức giá cạnh tranh (khoảng 53.000-62.000 USD tại Mỹ). Với chiến lược điện khí hóa của Volvo, EX40 đóng vai trò quan trọng trong việc đưa hãng tiến gần hơn đến mục tiêu 100% xe điện vào năm 2030, và có thể sẽ nhận thêm các nâng cấp pin hoặc phần mềm trong tương lai gần.
Xe hơi Ô tô CUV (Crossover Utility Vehicle) là dòng xe lai giữa SUV và sedan, kết hợp sự thoải mái của sedan với sự linh hoạt và gầm cao của SUV. CUV ngày càng phổ biến nhờ thiết kế hiện đại, dễ lái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
1. Thiết kế lai giữa SUV và sedan
- Kích thước trung bình hoặc nhỏ gọn, không to lớn như SUV nhưng rộng rãi hơn sedan.
- Thân xe mang phong cách thể thao, năng động, thường có các đường nét mềm mại hơn SUV truyền thống.
2. Gầm xe cao hơn sedan, thấp hơn SUV
- Độ cao gầm xe trung bình từ 160 - 200 mm, giúp di chuyển tốt trên đường đô thị và cả địa hình nhẹ.
- Gầm không quá cao giúp xe giữ được cảm giác lái ổn định, dễ điều khiển hơn so với SUV.
3. Khung gầm liền khối (Unibody), vận hành êm ái
- Sử dụng cấu trúc khung liền khối (Unibody) như sedan, thay vì khung rời (Body-on-frame) như SUV.
- Điều này giúp xe nhẹ hơn, êm ái hơn, tiết kiệm nhiên liệu so với SUV truyền thống.
4. Thiết kế 5 cửa, khoang hành lý rộng rãi
- Kiểu dáng hatchback 5 cửa với cốp sau mở rộng, thuận tiện để chở hàng hóa.
- Hàng ghế sau có thể gập phẳng, tối ưu không gian chứa đồ khi cần thiết.
5. Nội thất hiện đại, nhiều công nghệ tiện nghi
- Ghế ngồi cao hơn sedan, giúp tầm nhìn thoáng đãng hơn khi lái xe.
- Trang bị tiện nghi như màn hình giải trí, điều hòa tự động, cửa sổ trời, sạc không dây, camera 360...
- Một số mẫu cao cấp có ghế da, chỉnh điện, hệ thống âm thanh cao cấp.
6. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, linh hoạt
- Dung tích động cơ thường từ 1.2L đến 2.5L, thiên về sự tiết kiệm nhiên liệu hơn là sức kéo mạnh như SUV.
- Hệ dẫn động phổ biến:
- FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp chạy trong thành phố.
- AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian) – Hỗ trợ di chuyển trên đường trơn trượt hoặc địa hình nhẹ.
7. Phù hợp cho đô thị, gia đình và du lịch nhẹ
- Dễ lái, phù hợp với đường thành phố, nhất là trong điều kiện giao thông đông đúc.
- Khoang cabin rộng rãi, phù hợp với gia đình hoặc những ai thích di chuyển xa.
Một số mẫu CUV phổ biến:
- Mazda CX-5 – Thiết kế đẹp, nhiều công nghệ.
- Hyundai Tucson – Tiện nghi, vận hành êm ái.
- Honda CR-V – Rộng rãi, bền bỉ.
- Toyota Corolla Cross – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
- VinFast VF 8 – Mẫu CUV điện đến từ Việt Nam.
CUV là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe rộng rãi, tiện nghi, dễ lái nhưng không quá cồng kềnh như SUV.